--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cuscuta gronovii
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cuscuta gronovii
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cuscuta gronovii
+ Noun
Cây tơ hồng
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
love vine
Cuscuta gronovii
Lượt xem: 823
Từ vừa tra
+
cuscuta gronovii
:
Cây tơ hồng
+
bài tập
:
Exercisebài tập hình học giải tíchexercise in analytic geometryra bài tậpto set exercisesbài tập miệngoral exercisebài tập thể dụcgymnastic exercisesbài tập về nhà làmhomeworkthầy giáo cho chúng tôi một bài luận về nhà làmthe teacher gave us an essay for our homework
+
cắp đít
:
(thông tục) Go awayNó cắp đít đi ra, chẳng nói chẳng rằngHe went out, without a word
+
crop failure
:
Sự mất mùa
+
rối bù
:
Dishevelled, ruffed (of hair)